Kết quả bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ ba, Ngày 14/01/2025 | ||||||
14/01 00:00 | 19 | Goztepe | 5-0 | Kasimpasa | (1-0) | |
14/01 00:00 | 19 | Konyaspor | 2-3 | Fenerbahce | (2-2) | |
Chủ nhật, Ngày 12/01/2025 | ||||||
12/01 23:00 | 19 | Istanbul BB | 1-2 | Galatasaray | (0-1) | |
12/01 23:00 | 19 | Gazisehir Gaziantep | 1-0 | Adana Demirspor | (1-0) | |
12/01 20:00 | 19 | Trabzonspor | 5-0 | Antalyaspor | (1-0) | |
12/01 17:30 | 19 | Sivasspor | 1-1 | Alanyaspor | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 11/01/2025 | ||||||
11/01 23:00 | 19 | Besiktas JK | 2-1 | Bodrumspor | (2-0) | |
11/01 20:00 | 19 | Hatayspor | 1-2 | Caykur Rizespor | (1-1) | |
11/01 17:30 | 19 | Kayserispor | 0-1 | Samsunspor | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 05/01/2025 | ||||||
05/01 23:00 | 18 | Fenerbahce | 2-1 | Hatayspor | (2-1) | |
05/01 20:00 | 18 | Bodrumspor | 1-1 | Kayserispor | (0-0) | |
05/01 17:30 | 18 | Kasimpasa | 2-2 | Gazisehir Gaziantep | (2-1) | |
05/01 00:00 | 18 | Samsunspor | 2-1 | Trabzonspor | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 04/01/2025 | ||||||
04/01 23:00 | 18 | Galatasaray | 2-1 | Goztepe | (1-1) | |
04/01 20:00 | 18 | Antalyaspor | 1-4 | Eyupspor | (0-3) | |
04/01 17:30 | 18 | Adana Demirspor | 0-1 | Istanbul BB | (0-1) | |
04/01 00:00 | 18 | Caykur Rizespor | 1-1 | Besiktas JK | (1-1) | |
04/01 00:00 | 18 | Alanyaspor | 2-1 | Konyaspor | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 24/12/2024 | ||||||
24/12 00:00 | 17 | Istanbul BB | 2-2 | Kasimpasa | (2-1) | |
24/12 00:00 | 17 | Hatayspor | 1-3 | Adana Demirspor | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 22/12/2024 | ||||||
22/12 23:00 | 17 | Trabzonspor | 1-0 | Bodrumspor | (0-0) | |
22/12 20:00 | 17 | Goztepe | 3-0 | Caykur Rizespor | (1-0) | |
22/12 20:00 | 17 | Kayserispor | 1-5 | Galatasaray | (1-2) | |
22/12 17:30 | 17 | Gazisehir Gaziantep | 2-0 | Antalyaspor | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 21/12/2024 | ||||||
21/12 23:00 | 17 | Besiktas JK | 1-1 | Alanyaspor | (1-1) | |
21/12 20:00 | 17 | Sivasspor | 0-0 | Samsunspor | (0-0) | |
21/12 00:00 | 17 | Eyupspor | 1-1 | Fenerbahce | (1-1) | |
Thứ ba, Ngày 17/12/2024 | ||||||
17/12 01:00 | 16 | Galatasaray | 4-3 | Trabzonspor | (2-1) | |
Thứ hai, Ngày 16/12/2024 | ||||||
16/12 23:00 | 16 | Adana Demirspor | 2-1 | Besiktas JK | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024 | ||||||
15/12 23:00 | 16 | Fenerbahce | 3-1 | Istanbul BB | (1-0) | |
15/12 20:00 | 16 | Antalyaspor | 2-0 | Kayserispor | (1-0) | |
15/12 17:30 | 16 | Hatayspor | 1-1 | Goztepe | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024 | ||||||
14/12 23:00 | 16 | Alanyaspor | 3-0 | Gazisehir Gaziantep | (0-0) | |
14/12 20:00 | 16 | Caykur Rizespor | 1-1 | Konyaspor | (1-0) | |
14/12 00:00 | 16 | Bodrumspor | 2-0 | Sivasspor | (0-0) | |
14/12 00:00 | 16 | Kasimpasa | 2-0 | Eyupspor | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 10/12/2024 | ||||||
10/12 00:00 | 15 | Gazisehir Gaziantep | 1-0 | Caykur Rizespor | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | ||||||
08/12 23:00 | 15 | Istanbul BB | 3-0 | Hatayspor | (0-0) | |
08/12 20:00 | 15 | Kayserispor | 2-0 | Alanyaspor | (0-0) | |
08/12 20:00 | 15 | Sivasspor | 2-3 | Galatasaray | (1-2) |
Kết quả bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay mới nhất
Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Cúp Quảng Đông Hồng Kông
Kết quả bóng đá Hạng 2 Uganda
Kết quả bóng đá Giải trẻ Anh
Kết quả bóng đá Uganda Cup Women
Kết quả bóng đá Israel B League
Kết quả bóng đá Trẻ Israel
Kết quả bóng đá Cúp Vùng Ba Lan
Kết quả bóng đá England U21 Professional Development League 2
Kết quả bóng đá Hạng 2 Serbia
Kết quả bóng đá Giao hữu CLB
Kết quả bóng đá Vòng loại U21 Châu Âu
Kết quả bóng đá CAN Cup
Kết quả bóng đá U19 Euro
Kết quả bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Kết quả bóng đá EURO
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623