Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Georgia hôm nay
Thời gian | FT | Vòng | |||||
15/03 16:00 | Fc Meshakhte Tkibuli | ?-? | Lokomotiv Tbilisi | 2 | |||
15/03 18:00 | FC Gonio | ?-? | Spaeri FC | 2 | |||
Chủ nhật, Ngày 16/03/2025 | |||||||
16/03 19:00 | Samtredia | ?-? | FC Metalurgi Rustavi | 2 | |||
Thứ sáu, Ngày 28/03/2025 | |||||||
28/03 17:00 | Dinamo Tbilisi II | ?-? | FC Gonio | 3 | |||
28/03 17:00 | FC Metalurgi Rustavi | ?-? | Sabutaroti billisse B | 3 | |||
28/03 17:00 | Lokomotiv Tbilisi | ?-? | Merani Martvili | 3 | |||
28/03 17:00 | FC Sioni Bolnisi | ?-? | Samtredia | 3 | |||
28/03 17:00 | Spaeri FC | ?-? | Fc Meshakhte Tkibuli | 3 | |||
Thứ ba, Ngày 01/04/2025 | |||||||
01/04 17:00 | Sabutaroti billisse B | ?-? | FC Gonio | 4 | |||
01/04 17:00 | Fc Meshakhte Tkibuli | ?-? | Dinamo Tbilisi II | 4 | |||
01/04 17:00 | Samtredia | ?-? | Lokomotiv Tbilisi | 4 | |||
01/04 17:00 | Merani Martvili | ?-? | Spaeri FC | 4 | |||
01/04 17:00 | FC Metalurgi Rustavi | ?-? | FC Sioni Bolnisi | 4 | |||
Thứ bảy, Ngày 05/04/2025 | |||||||
05/04 17:00 | Spaeri FC | ?-? | Samtredia | 5 | |||
05/04 17:00 | Dinamo Tbilisi II | ?-? | Merani Martvili | 5 | |||
05/04 17:00 | Lokomotiv Tbilisi | ?-? | FC Metalurgi Rustavi | 5 | |||
05/04 17:00 | FC Sioni Bolnisi | ?-? | Sabutaroti billisse B | 5 | |||
05/04 17:00 | FC Gonio | ?-? | Fc Meshakhte Tkibuli | 5 | |||
Thứ sáu, Ngày 11/04/2025 | |||||||
11/04 17:00 | Sabutaroti billisse B | ?-? | Fc Meshakhte Tkibuli | 6 | |||
11/04 17:00 | FC Metalurgi Rustavi | ?-? | Spaeri FC | 6 |
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Georgia mới nhất hôm nay. Cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại VĐQG Georgia CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá U19 Croatia
Lịch thi đấu bóng đá CAN Cup
Lịch thi đấu bóng đá U19 Euro
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Colombia
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623