Lịch thi đấu bóng đá U19 Euro hôm nay
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ tư, Ngày 09/10/2024 | |||||||
09/10 17:00 | U19 Séc | ?-? | U19 San Marino | F | |||
09/10 17:00 | U19 Thổ Nhĩ Kỳ | ?-? | U19 Gibraltar | D | |||
09/10 22:00 | U19 Thụy Sĩ | ?-? | U19 Phần Lan | F | |||
09/10 23:00 | U19 Macedonia | ?-? | U19 Latvia | L | |||
09/10 23:00 | U19 Slovakia | ?-? | U19 Luxembourg | L | |||
09/10 23:00 | U19 Malta | ?-? | U19 Ba Lan | D | |||
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | |||||||
12/10 22:00 | U19 Séc | ?-? | U19 Thụy Sĩ | F | |||
12/10 22:00 | U19 Thổ Nhĩ Kỳ | ?-? | U19 Malta | D | |||
12/10 22:00 | U19 Phần Lan | ?-? | U19 San Marino | F | |||
12/10 22:00 | U19 Ba Lan | ?-? | U19 Gibraltar | D | |||
12/10 23:00 | U19 Latvia | ?-? | U19 Luxembourg | L | |||
12/10 23:00 | U19 Slovakia | ?-? | U19 Macedonia | L | |||
Thứ ba, Ngày 15/10/2024 | |||||||
15/10 22:00 | U19 Phần Lan | ?-? | U19 Séc | F | |||
15/10 22:00 | U19 Ba Lan | ?-? | U19 Thổ Nhĩ Kỳ | D | |||
15/10 22:00 | U19 San Marino | ?-? | U19 Thụy Sĩ | F | |||
15/10 22:00 | U19 Gibraltar | ?-? | U19 Malta | D | |||
15/10 23:00 | U19 Latvia | ?-? | U19 Slovakia | L | |||
15/10 23:00 | U19 Luxembourg | ?-? | U19 Macedonia | L | |||
Thứ ba, Ngày 12/11/2024 | |||||||
12/11 23:00 | U19 Síp | ?-? | U19 Hungary | B | |||
12/11 23:00 | U19 Đức | ?-? | Andorra U19 | B | |||
Thứ tư, Ngày 13/11/2024 | |||||||
13/11 17:00 | U19 Bắc Ireland | ?-? | U19 Đan Mạch | K | |||
13/11 20:00 | U19 Israel | ?-? | U19 Albania | K | |||
13/11 23:00 | Italy U19 | ?-? | U19 Montenegro | H | |||
13/11 23:00 | U19 Anh | ?-? | U19 Lithuania | C | |||
13/11 23:00 | U19 Na Uy | ?-? | U19 Estonia | I | |||
13/11 23:00 | U19 Armenia | ?-? | U19 Croatia | M | |||
13/11 23:00 | U19 Azerbaijan | ?-? | U19 Iceland | G | |||
13/11 23:00 | U19 Tây Ban Nha | ?-? | U19 Đảo Faroe | J | |||
13/11 23:00 | U19 Wales | ?-? | U19 Scotland | E | |||
13/11 23:00 | U19 Kazakhstan | ?-? | Ukraine U19 | A | |||
13/11 23:00 | U19 Bosnia | ?-? | U19 Hy Lạp | H | |||
13/11 23:00 | U19 Bulgaria | ?-? | U19 Bỉ | C | |||
13/11 23:00 | Georgia U19 | ?-? | U19 Thụy Điển | I | |||
13/11 23:00 | Kosovo U19 | ?-? | U19 Áo | J | |||
13/11 23:00 | Serbia U19 | ?-? | U19 Belarus | M | |||
13/11 23:00 | U19 Ireland | ?-? | U19 Moldova | G | |||
13/11 23:00 | U19 Pháp | ?-? | Liechtenstein U19 | E | |||
13/11 23:00 | U19 Slovenia | ?-? | U19 Hà Lan | A | |||
Thứ sáu, Ngày 15/11/2024 | |||||||
15/11 23:00 | U19 Hungary | ?-? | Andorra U19 | B | |||
15/11 23:00 | U19 Đức | ?-? | U19 Síp | B | |||
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | |||||||
16/11 17:00 | U19 Israel | ?-? | U19 Bắc Ireland | K | |||
16/11 20:00 | U19 Đan Mạch | ?-? | U19 Albania | K | |||
16/11 23:00 | Italy U19 | ?-? | U19 Bosnia | H | |||
16/11 23:00 | U19 Anh | ?-? | U19 Bulgaria | C | |||
16/11 23:00 | U19 Thụy Điển | ?-? | U19 Estonia | I | |||
16/11 23:00 | U19 Croatia | ?-? | U19 Belarus | M | |||
16/11 23:00 | U19 Tây Ban Nha | ?-? | Kosovo U19 | J | |||
16/11 23:00 | U19 Scotland | ?-? | Liechtenstein U19 | E | |||
16/11 23:00 | U19 Hà Lan | ?-? | U19 Kazakhstan | A | |||
16/11 23:00 | U19 Hy Lạp | ?-? | U19 Montenegro | H | |||
16/11 23:00 | U19 Iceland | ?-? | U19 Moldova | G | |||
16/11 23:00 | U19 Bỉ | ?-? | U19 Lithuania | C | |||
16/11 23:00 | U19 Na Uy | ?-? | Georgia U19 | I | |||
16/11 23:00 | U19 Áo | ?-? | U19 Đảo Faroe | J | |||
16/11 23:00 | Serbia U19 | ?-? | U19 Armenia | M | |||
16/11 23:00 | U19 Pháp | ?-? | U19 Wales | E | |||
16/11 23:00 | Ukraine U19 | ?-? | U19 Slovenia | A | |||
16/11 23:00 | U19 Ireland | ?-? | U19 Azerbaijan | G | |||
Thứ hai, Ngày 18/11/2024 | |||||||
18/11 23:00 | U19 Hungary | ?-? | U19 Đức | B | |||
18/11 23:00 | Andorra U19 | ?-? | U19 Síp | B | |||
Thứ ba, Ngày 19/11/2024 | |||||||
19/11 19:00 | U19 Albania | ?-? | U19 Bắc Ireland | K | |||
19/11 19:00 | U19 Đan Mạch | ?-? | U19 Israel | K | |||
19/11 23:00 | U19 Montenegro | ?-? | U19 Bosnia | H | |||
19/11 23:00 | U19 Lithuania | ?-? | U19 Bulgaria | C | |||
19/11 23:00 | U19 Belarus | ?-? | U19 Armenia | M | |||
19/11 23:00 | U19 Thụy Điển | ?-? | U19 Na Uy | I | |||
19/11 23:00 | Liechtenstein U19 | ?-? | U19 Wales | E | |||
19/11 23:00 | U19 Kazakhstan | ?-? | U19 Slovenia | A | |||
19/11 23:00 | U19 Iceland | ?-? | U19 Ireland | G | |||
19/11 23:00 | U19 Đảo Faroe | ?-? | Kosovo U19 | J | |||
19/11 23:00 | U19 Hy Lạp | ?-? | Italy U19 | H | |||
19/11 23:00 | U19 Bỉ | ?-? | U19 Anh | C | |||
19/11 23:00 | U19 Croatia | ?-? | Serbia U19 | M | |||
19/11 23:00 | U19 Estonia | ?-? | Georgia U19 | I | |||
19/11 23:00 | U19 Scotland | ?-? | U19 Pháp | E | |||
19/11 23:00 | U19 Hà Lan | ?-? | Ukraine U19 | A | |||
19/11 23:00 | U19 Áo | ?-? | U19 Tây Ban Nha | J | |||
19/11 23:00 | U19 Moldova | ?-? | U19 Azerbaijan | G |
Lịch thi đấu bóng đá U19 Euro mới nhất hôm nay. Cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại U19 Euro CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá Cúp FA Ireland
Lịch thi đấu bóng đá CAN Cup
Lịch thi đấu bóng đá U19 Euro
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Colombia
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623